Có 2 kết quả:
补给站 bǔ jǐ zhàn ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ • 補給站 bǔ jǐ zhàn ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depot
(2) supply station
(3) supply point
(4) staging post
(2) supply station
(3) supply point
(4) staging post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depot
(2) supply station
(3) supply point
(4) staging post
(2) supply station
(3) supply point
(4) staging post
Bình luận 0