Có 2 kết quả:

补给站 bǔ jǐ zhàn ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ補給站 bǔ jǐ zhàn ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) depot
(2) supply station
(3) supply point
(4) staging post

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) depot
(2) supply station
(3) supply point
(4) staging post

Bình luận 0